Nhảy tới nội dung

Nút split

Nút split được sử dụng để chia một thông điệp đầu vào thành nhiều thông điệp. Nó đặc biệt hữu ích khi làm việc với các mảng, khi cần xử lý từng phần tử một cách riêng biệt.


Cài đặt nút split

IMG2

1. Tên

Trường để chỉ định tên của nút.
Tên sẽ hiển thị trong không gian làm việc và giúp dễ dàng xác định nút.
Nếu để trống, nút sẽ được gọi là split.

Ví dụ:

  • Tên nút: split items

2. Thuộc tính

Chỉ định thuộc tính nào của đối tượng thông điệp msg sẽ được sử dụng để chia.

Ví dụ:

  • msg.payload
  • msg.items

3. Độ dài

Xác định số phần mà thông điệp sẽ được chia thành.

Ví dụ:

  • 2

Dữ liệu đầu vào

Nút nhận một đối tượng msg.
Các thuộc tính nào sẽ được kiểm tra được xác định trong trường Thuộc tính.


Dữ liệu đầu ra

Mỗi phần tử của thông điệp đầu vào sẽ được gửi như một thông điệp riêng biệt. Trong msg.parts chứa thông tin về vị trí của phần tử trong thông điệp gốc.

Ví dụ msg.parts:

{
"id": "12345",
"index": 0,
"count": 3
}

Ví dụ sử dụng

Ví dụ 1: Chia mảng

Luồng:

[inject] ---> [split] ---> [debug]

Thông điệp đầu vào:

{
"payload": ["apple", "banana", "cherry"]
}

Kết quả: Nút split sẽ gửi ba thông điệp riêng biệt với msg.payload: apple, banana, cherry.